Characters remaining: 500/500
Translation

am hiểu

Academic
Friendly

Từ "am hiểu" trong tiếng Việt có nghĩahiểu biết rất rõ ràng sâu sắc về một vấn đề hay một lĩnh vực nào đó. Khi bạn "am hiểu" một điều , điều đó có nghĩabạn không chỉ biết qua loa, còn kiến thức vững chắc có thể giải thích hoặc thảo luận một cách chi tiết về .

Cách sử dụng từ "am hiểu":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Am hiểu về một lĩnh vực: Chúng ta thường nói "am hiểu" kèm theo lĩnh vực cụ thể để chỉ sự hiểu biết sâu sắc.
  2. Nghĩa mở rộng:

    • "Am hiểu" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thông thạo về một vấn đề thực tiễn.
Các biến thể của từ:
  • Am tường: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ sự hiểu biết sâu sắc.
    • dụ: "Ông ấy am tường các quy luật tự nhiên."
Những từ gần giống:
  • Thành thạo: Chỉ sự khéo léo hiểu biết trong việc thực hiện một điều đó.

    • dụ: " ấy thành thạo tiếng Anh."
  • Hiểu biết: sự nắm bắt kiến thức nhưng không nhất thiết phải sâu sắc như "am hiểu".

    • dụ: "Tôi hiểu biết về lịch sử Việt Nam."
Từ đồng nghĩa:
  • Sành sỏi: Thể hiện sự hiểu biết thông thạo, thường được dùng để chỉ người kiến thức phong phú về một lĩnh vực cụ thể.
    • dụ: "Ông ấy sành sỏi về ẩm thực."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "am hiểu", bạn cần chỉ đối tượng bạn am hiểu để người nghe dễ hình dung hơn về sự hiểu biết của bạn.
  • Từ "am hiểu" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc trong những cuộc trò chuyện chính thức.
  1. đgt. Hiểu biết rành , tường tận: am hiểu âm nhạc am hiểu vấn đề.

Similar Spellings

Words Containing "am hiểu"

Comments and discussion on the word "am hiểu"